000 -LEADER |
fixed length control field |
00802nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00022263 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143024.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,30đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
U |
Item number |
1000N |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
10=mười năm Nhà xuất bản Khoa học xã hội 1967-1977 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr.: ảnh |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nhiệm vụ, chức năng của NXB. Phương hướng, quá trình hoạt động mười năm 1967-1977. Danh mục sách đã xuất bản. Dự kiến xuất bản từ 1977-1980 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
danh mục sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà xuất bản Khoa học xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
xuất bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
42779 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |