000 -LEADER |
fixed length control field |
01932cam a22002774a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
16104245 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143056.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100223s2009 vm l f000 0 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER |
LC control number |
2010351117 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
DLC |
Transcribing agency |
DLC |
Modifying agency |
DLC |
042 ## - AUTHENTICATION CODE |
Authentication code |
lcode |
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE |
Geographic area code |
a-vt--- |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
KPV1270 |
Item number |
.A153 2009 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
293 câu hỏi-đáp tháo gỡ khó khăn trong các lĩnh vực lao động, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp, lương hưu, thuế, tài chính, ngân hàng, quyền sử dụng đất, bất động sản, xây sở hữu trí tuệ, chứng khoán, đăng ký kinh doanh : |
Remainder of title |
tổng hợp tình huống pháp luật năm 2009 : thông tư số 87/2009/TT-BTC ngày 29-04-2009 của Bộ tài chính. |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Hai trăm chín mươi ba câu hỏi-đáp tháo gỡ khó khăn trong các lĩnh vực lao động, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp, lương hưu, thuế, tài chính, ngân hàng, quyền sử dụng đất, bất động sản, xây sở hữu trí tuệ, chứng khoán, đăng ký kinh doanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Lao động-xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
723 p. ; |
Dimensions |
28 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
"Bộ lao động-thương binh và xã hội"--Cover. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Legal issues on the labor, wages, allowances, insurances, taxation, land used, property, intellectual rights, and business in Vietnam; questions and anwers. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Labor laws and legislation |
Geographic subdivision |
Vietnam |
Form subdivision |
Miscellanea. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Social legislation |
Geographic subdivision |
Vietnam |
Form subdivision |
Miscellanea. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hải Yến |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Vietnam. |
Subordinate unit |
Bộ lao động, thương binh, xã hội. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
2 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |