000 -LEADER |
fixed length control field |
01346aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00455890 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110216s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
70000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
181 |
Item number |
Ư556D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Như Ý |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng ngũ hành của tuổi năm sinh trong cuộc sống |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Như Ý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tìm hiểu triết học phương Đông |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 195-203. - Thư mục: tr. 214 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về truyền thuyết Hà Hồ - Lạc Thư, về nguồn gốc xuất xứ của ngũ hành, lịch số can chi và trình bày việc xuất hiện ngũ hành phối theo năm tháng ngày giờ để có ngũ hành cụ thể của con người riêng biệt. Cách tính toán để ứng dụng ngũ hành theo tuổi năm sinh cho từng công việc khác nhau trong cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Âm dương ngũ hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ứng dụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thanh Thuỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
270235 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |