Mô hình khảo sát trung tâm gia công CNC DMU 60T và ứng dụng lý thuyết tín hiệu ngẫu nhiên để khảo sát cụm trục chính : (ID: 124)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01471nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090824s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TJ1125 |
Item number | .NG527C 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Chung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mô hình khảo sát trung tâm gia công CNC DMU 60T và ứng dụng lý thuyết tín hiệu ngẫu nhiên để khảo sát cụm trục chính : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và dụng cụ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Xuân Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và dụng cụ--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo sát đặc trưng động học của trung tâm gia công (TTGC) CNC DMU 60T và các đặc tính kỹ thuật của TTGC. Mô hình toán học khảo sát dao động xoắc của cụm dẫn động chính của TTGC. Mô hình toán học khảo sát toàn bộ quá trình phay. ứng dụng lý thuyết ngẫu nhiên và xử lý tín hiệu ngẫu nhiên. Khảo sát dao động ngang cụm trục chính của TTGC. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Máy công cụ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Máy công cụ CNC |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | MAý gia công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đắp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.