000 -LEADER |
fixed length control field |
01196nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241204 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
515 |
Item number |
V121Đ |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C183.42 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Năng Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vấn đề ổn định trong các bài toán quy hoạch toàn phương |
Remainder of title |
LATS Toán học: 1.01.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Năng Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Toán học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận án nghiên cứu một cách hệ thống vấn đề ổn định của các bài toán quy hoạch toàn phương với ràng buộc tuyến tính và hàm mục tiêu toàn phương, các điều kiện cần và đủ để nhận biết, kiểm tra tính ổn định đó |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Qui hoạch toàn phương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều khiển học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Hương Giang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |