Phương pháp đào tạo nghề gắn với thị trường lao động ở Việt Nam (ID: 12406)

000 -LEADER
fixed length control field 01476aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00418102
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009143359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090723s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 331.25
Item number PH561P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Văn Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp đào tạo nghề gắn với thị trường lao động ở Việt Nam
Remainder of title LATS Giáo dục học: 62.14.10.08
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 14/7/2009
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 125-133. - Phụ lục: tr. 134-183
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở lý luận về phương pháp đào tạo nghề gắn với thị trường lao động. Thực trạng đào tạo nghề ở Việt Nam và kinh nghiệm một số nước trên thế giới. Phương pháp đào tạo nghề gắn với thị trường lao động và ứng dụng cho nghề điện tử dân dụng.
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đào tạo chuyên nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện dân dụng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghiệp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường lao động
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hương Giang
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 331.25 PH561P 62DTV53035SC.09 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo