000 -LEADER |
fixed length control field |
00741nta a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
613402 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
335.4 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chỉ thị của Ban bí thư về việc tổ chức kỷ niệm 90 năm Cách mạng Tháng Mười (7/11/1917 - 7/11/2007) và 160 năm "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản" (24/2/1848 - 24/2/2008) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ban bí thư |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chỉ thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tổ chức |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
btktvqg |
Topical term or geographic name entry element |
Tuyên ngôn Đảng Cộng sản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỉ niệm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cách mạng tháng Mười Nga |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Song Long |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Tư tưởng Văn hóa |
Related parts |
2007. - Số 10. - Tr. 3-4 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |