000 -LEADER |
fixed length control field |
01180aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00493688 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120724s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
658.7 |
Item number |
T103L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu hướng dẫn học tập: Quản trị cung ứng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Hoa b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
39tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
22cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Đào tạo Từ xa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 3 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về quản trị chuỗi cung ứng và hoạt động điều hành chuỗi cung ứng. Trình bày những vấn đề về quản trị tồn kho, vận tải, công nghệ thông tin và chuỗi cung ứng. Đo lường hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cung cầu |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Tài liệu học tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đặng Hạ Vy |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
293443 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |