000 -LEADER |
fixed length control field |
01525aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00435216 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143754.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100331s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.739 |
Item number |
D300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Hoàng Hiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích khảo cổ học Mán Bạc (Ninh Bình) |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 62.22.60.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Hoàng Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
461tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học ; Ngày bảo vệ: 5/2/2010 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr.202-215. - Phụ lục: tr. 216-461 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp, hệ thống hoá kết quả nghiên cứu về địa tầng, di tích và di vật Mán Bạc qua các lần khai quật. Phân tích tư liệu về các di tích sơ kỳ thời đại kim khí ở đồng bằng châu thổ sông Hồng, so sánh những điểm giống và khác nhau giữa chúng để thử phác thảo những nét khái quát về diện mạo văn hoá, các mối quan hệ và vị trí của Mán Bạc trong giai đoạn hậu kỳ thời đại đá mới - sơ kỳ thời đại kim khí trong bối cảnh rộng hơn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mán Bạc |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Ninh Bình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nhi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |