Di tích khảo cổ học Mán Bạc (Ninh Bình) (ID: 12427)

000 -LEADER
fixed length control field 01525aam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00435216
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009143754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100331s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency a
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.739
Item number D300T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Hoàng Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di tích khảo cổ học Mán Bạc (Ninh Bình)
Remainder of title LATS Lịch sử: 62.22.60.01
Statement of responsibility, etc. Trịnh Hoàng Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 461tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khảo cổ học ; Ngày bảo vệ: 5/2/2010
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr.202-215. - Phụ lục: tr. 216-461
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp, hệ thống hoá kết quả nghiên cứu về địa tầng, di tích và di vật Mán Bạc qua các lần khai quật. Phân tích tư liệu về các di tích sơ kỳ thời đại kim khí ở đồng bằng châu thổ sông Hồng, so sánh những điểm giống và khác nhau giữa chúng để thử phác thảo những nét khái quát về diện mạo văn hoá, các mối quan hệ và vị trí của Mán Bạc trong giai đoạn hậu kỳ thời đại đá mới - sơ kỳ thời đại kim khí trong bối cảnh rộng hơn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khảo cổ học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mán Bạc
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Ninh Bình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Nhi
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 959.739 D300T 62dtv53003SC.09 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo