000 -LEADER |
fixed length control field |
01263aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00450666 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009144143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101118s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
78000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
658.7 |
Item number |
T312H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hugos, Michael |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tinh hoa quản trị chuỗi cung ứng |
Statement of responsibility, etc. |
Michael Hugos ; Cao Hồng Đức dịch ; Phương Thuý h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Tinh Văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
305tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những khái niệm và kỹ thuật cơ bản trong quản trị chuỗi cung ứng: hoạch định - thu mua, sản xuất - phân phối, ứng dụng công nghệ thông tin, hệ thống đo lường hiệu suất, vấn đề điều phối và triển vọng của chuỗi cung ứng trong thực tiễn |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE |
Main entry of original |
Tên sách nguyên bản: Essentials of supply chain management |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuỗi cung ứng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phương Thuý |
Relator term |
h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Hồng Đức |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
266939 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |