000 -LEADER |
fixed length control field |
01316aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00394684 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009144152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080815s2003 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
1559633328 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
-- |
UK |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
363.7 |
Item number |
PR201A |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Sự đề phòng, khoa học môi trường và chính sách công phòng ngừa |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Precaution, environmental science, and preventive public policy |
Statement of responsibility, etc. |
Ed.: Joel A. Tickner |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Washington, DC... |
Name of publisher, distributor, etc. |
Island Press |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xix, 406 p. |
Other physical details |
fig. |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu vai trò của khoa học trong sự phát triển các phương pháp phòng ngừa đối với môi trường và chính sách sức khoẻ cộng đồng. Nghiên cứu rủi ro về môi trường đối với các lĩnh vực như: Thuỷ sản, luật hoá học, thay đổi khí hậu, đa dạng sinh học và cách chỉ đạo các chính sách phòng ngừa đối với môi trường. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tickner, Joel A. |
Relator term |
ed. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |