000 -LEADER |
fixed length control field |
01126aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00511387 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009144741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041016040 |
Terms of availability |
28000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
181 |
Item number |
T312H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Cần |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tinh hoa Đạo học Đông phương |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Duy Cần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Triết học phương Đông |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Biệt hiệu của tác giả: Thu Giang |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bàn về các hệ thống triết học Dịch học, Lão học, Phật học... nêu những giá trị tinh hoa cốt lõi của các hệ thống triết học và Đạo học phương Đông thời kỳ hoàng kim và những giai đoạn lịch sử của triết học Đông phương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng triết học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thanh Thuỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
301785 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |