Về tính điều khiển của hệ tuyến tính và trò chơi đuổi bắt tuyến tính không phân lập đối tượng chạy (ID: 12465)

000 -LEADER
fixed length control field 01273nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00245198
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009144958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1988 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 512
Item number V250T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number F815
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Về tính điều khiển của hệ tuyến tính và trò chơi đuổi bắt tuyến tính không phân lập đối tượng chạy
Remainder of title LAPTSKH Toán học: 1.01.08
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Toán học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tính điều khiển được và tập điều khiển được của các hệ tuyến tính rời rạc và liên tục trong không gian Banach có ràng buộc kiểu hình học, năng lượng hoặc tích phân điều khiển và một số bài toán đuổi bắt không phân lập đối tượng trong trò chơi tuyến tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán cao cấp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán tử tuyến tính
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đặng Thị Hương Giang
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 512 V250T 2023-10-09 62DTV53033sc.08 2023-10-09 Luận văn - Luận án