000 -LEADER |
fixed length control field |
01183aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00633905 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009145045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141028s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045026892 |
Terms of availability |
64000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
DLC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
904 |
Item number |
B102K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Chiếm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức thiếu niên - Thảm hoạ |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Duy Chiếm, Phạm Thị Lương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 98 câu hỏi và đáp về các vấn đề thảm hoạ trong thiên nhiên như nếu có một ngày nào đó ông mặt trời mắc "bệnh già" hay "chết già" thì trái đất sẽ ra sao, nếu mặt trăng không còn nữa thì chúng ta sẽ ra sao và vì sao trong thời cổ sao chổi luôn được gọi là "sao cán chổi" hoặc "sao tai nạn"... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thảm hoạ |
655 #4 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Sách thiếu niên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Lương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
331771 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |