Bản ghi nhớ hợp tác du lịch giữa Chính phủ nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hoà A rập Ai Cập có hiệu lực từ ngày 06 tháng 3 năm 2006 (ID: 12470)

000 -LEADER
fixed length control field 00702nta a22002058a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 382405
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009145154.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080716s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number S91
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bản ghi nhớ hợp tác du lịch giữa Chính phủ nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hoà A rập Ai Cập có hiệu lực từ ngày 06 tháng 3 năm 2006
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Du lịch
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Ai Cập
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Phương Huyền
773 0# - HOST ITEM ENTRY
Title Công báo
Related parts 2006. - Tháng 6. - Số 11+12. - Tr. 158-160
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 62DTV53002SC.09 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo