000 -LEADER |
fixed length control field |
01352aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00676932 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009145350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151109s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
97860456626993 |
Terms of availability |
250000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
DLC |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
fre |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
030 |
Item number |
TR113N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Harinck, Lyse |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trắc nghiệm toàn diện về bách khoa tri thức |
Remainder of title |
Hơn 1000 câu hỏi và trả lời về bách khoa tri thức cho một hoặc nhiều người cùng chơi |
Statement of responsibility, etc. |
Lyse Harinck, Cécilie Jugla, Sophie De Mullenheim ; Phùng Ngọc Hương dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Đinh Tị |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271tr. |
Other physical details |
tranh màu |
Dimensions |
22cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Pháp: C'est pas sorcier |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kiến thức hữu ích về các lĩnh vực như động vật, cơ thể con người, khoa học, văn hoá, tự nhiên, lịch sử và thế giới được trình bày dưới dạng câu hỏi từ dễ đến khó |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bách khoa thư |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tri thức |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách thường thức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Ngọc Hương |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mullenheim, Sophie De |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jugla, Cécilie |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
353284 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |