Nghiên cứu xác định tổ hợp lai có hiệu quả kinh tế giữa gà H'Mông và gà Ai Cập để sản xuất gà xương, da, thịt đen (ID: 12475)

000 -LEADER
fixed length control field 01303aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00491567
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009145402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120703s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 636.5
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Viết Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xác định tổ hợp lai có hiệu quả kinh tế giữa gà H'Mông và gà Ai Cập để sản xuất gà xương, da, thịt đen
Remainder of title LATS Nông nghiệp: 62.62.40.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Chăn nuôi ; Ngày bảo vệ: 11/04/2012
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 132-150. - Phụ lục: tr. 151-153
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xác định tổ hợp lai thuận, nghịch giữa gà H'Mông với gà Ai Cập để tạo ra tổ hợp lai gà đặc sản da, thịt đen có năng xuất chất lượng trứng thịt thơm ngon, hiệu quả kinh tế cao
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lai giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà Ai Cập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà H'Mông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Phương Huyền
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 636.5 NGH305C 62DTV53002SC.10 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo