000 -LEADER |
fixed length control field |
01303aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00491567 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009145402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120703s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
636.5 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Viết Thái |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xác định tổ hợp lai có hiệu quả kinh tế giữa gà H'Mông và gà Ai Cập để sản xuất gà xương, da, thịt đen |
Remainder of title |
LATS Nông nghiệp: 62.62.40.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
153tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Chăn nuôi ; Ngày bảo vệ: 11/04/2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 132-150. - Phụ lục: tr. 151-153 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác định tổ hợp lai thuận, nghịch giữa gà H'Mông với gà Ai Cập để tạo ra tổ hợp lai gà đặc sản da, thịt đen có năng xuất chất lượng trứng thịt thơm ngon, hiệu quả kinh tế cao |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Gà |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lai giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà Ai Cập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà H'Mông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Phương Huyền |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |