Bài tập toán cao cấp (ID: 12479)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01105nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00060332 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231009145639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10.800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0001 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 517 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | C143 |
Item number | B000à |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Danh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập toán cao cấp |
Remainder of title | Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kĩ thuật,.. |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Phạm Văn Danh, Nguyễn Định, Lê Văn Hạp, Nguyễn Hoàng |
Number of part/section of a work | T.2 |
Name of part/section of a work | Giải tích - Hàm một biến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 203tr : đồ thị |
Dimensions | 21cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.2: Giải tích - Hàm một biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách đọc thêm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích hàm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàm một biến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Định |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hoàng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thị Hương Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Hạp |
Relator term | Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 113510 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận văn - Luận án |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.