000 -LEADER |
fixed length control field |
01263aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00865063 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009145855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200610s2020 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046548539 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.720959718 |
Item number |
QU105T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã Thị Bích Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị chuỗi cung ứng tại siêu thị Hapromart Sơn La |
Statement of responsibility, etc. |
Lã Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Vân Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Khoa Kinh tế, Trường Đại học Tây Bắc |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 122 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở lý luận về chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng, thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại siêu thị Hapromart Sơn La và giải pháp hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng của siêu thị Hapromart Sơn La |
610 24 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Siêu thị Hapromart |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Sơn La |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Vân Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
459752 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |