000 -LEADER |
fixed length control field |
00907nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007070 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009145918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s19?u b 000 0 vieod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lefort, Guy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán cao cấp |
Remainder of title |
Tài liệu tham khảo: Dùng cho học sinh các ngành sinh học và nông học |
Statement of responsibility, etc. |
Guy Lefort |
Number of part/section of a work |
T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
K.đ |
Name of publisher, distributor, etc. |
knxb |
Date of publication, distribution, etc. |
19? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr |
Dimensions |
22cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lưu hành nội bộ |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T.1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm định lý toán học cơ sở; Khảo sát các hiện tượng thực nghiệp; Vấn đề áp dụng toán học vào các khoa học thực nghiệm về sinh học và nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Hương Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |