Learning to program with VB.NET (ID: 12488)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235cam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00350264 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231009145948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080116s2004 njua 001 0 eng| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0471229717 (pbk.) |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | W4 |
Note | Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ho |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 005.13 |
Item number | L200N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McKeown, Patrick G |
Dates associated with a name | 1943- |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Học lập trình với VB.Net |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Learning to program with VB.NET |
Statement of responsibility, etc. | Patrick G. McKeown |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hoboken |
Name of publisher, distributor, etc. | John Wiley & Sons |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvii, 523 p. |
Other physical details | ill. |
Dimensions | 28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về lập trình Visual Basic.Net. Hướng dẫn cách sử dụng VB.Net để tạo dự án thứ nhất. Các biến số, lệnh gán và số học. Vùng được chọn trong VB.Net. Sự sao chép, ma trận, sử dụng các hàm, mô đun, dữ liệu cho người dùng quy định và lập trình hướng đối tượng. Cơ sở dữ liệu, bảo mật, trình đơn, tập tin và đồ hoạ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tin học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ lập trình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ Visual Basic |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.