000 -LEADER |
fixed length control field |
01290aam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00258804 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009150639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050225s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
98000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
001 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V9z20 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B000K |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức cho em |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
738tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải đáp những thắc mắc, những câu hỏi của trẻ em về cuộc sống hàng ngày, về động vật, thực vật, các loài côn trùng, trái đất, thiên văn và về chính bản thân con người như: tại sao tên lửa có hình cây bút chì, tại sao có sóng thần... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thiên văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trái đất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Con người |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Bách khoa thư |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách thiếu nhi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Ái |
Relator term |
b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ Văn Mạc |
Relator term |
b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
ĐV2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
172187 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |