000 -LEADER |
fixed length control field |
01363nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00245959 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009150955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
4 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.7041 |
Item number |
C514C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(1)71 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Vương Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cuộc chiến đấu tại Hà Nội và một số thành phố thị xã bắc vĩ tuyến 16 hồi đầu kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19-12-1946 đến 15-3-1947) |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.15 |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Vương Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bối cảnh lịch sử Việt Nam trước cuộc chiến; Tình hình kinh tế, xã hội nước Pháp sau chiến tranh thế giới thứ hai và âm mưu xâm lược lại Đông Dương của Pháp. Diễn biến cuộc chiến đấu tại các đô thị; Hà Nội; Nam Định, Huế, Đà nẵng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hà Nội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Phương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |