Cuộc chiến đấu tại Hà Nội và một số thành phố thị xã bắc vĩ tuyến 16 hồi đầu kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19-12-1946 đến 15-3-1947) (ID: 12499)

000 -LEADER
fixed length control field 01363nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00245959
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009150955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 4
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7041
Item number C514C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)71
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Vương Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cuộc chiến đấu tại Hà Nội và một số thành phố thị xã bắc vĩ tuyến 16 hồi đầu kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19-12-1946 đến 15-3-1947)
Remainder of title LAPTSKH Lịch sử: 5.03.15
Statement of responsibility, etc. Trịnh Vương Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bối cảnh lịch sử Việt Nam trước cuộc chiến; Tình hình kinh tế, xã hội nước Pháp sau chiến tranh thế giới thứ hai và âm mưu xâm lược lại Đông Dương của Pháp. Diễn biến cuộc chiến đấu tại các đô thị; Hà Nội; Nam Định, Huế, Đà nẵng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Hà Nội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Phương
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 959.7041 C514C 62DTV53090SC.04 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo