000 -LEADER |
fixed length control field |
01339nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00242442 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009151122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
QU105T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q29(1)-21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Sỹ Cảnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị hoạt động Marketing trong các doanh nghiệp sản xuất nhựa ở Việt Nam |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 5.02.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Sỹ Cảnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
185tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa và phát triển hoàn chỉnh thêm những lý luận cơ bản về quản trị marketing, đặc điểm, xu thế vận động phát triển quản trị kinh doanh nhựa Việt Nam. Một số giải pháp, kiến nghị về quản lý vĩ mô hoàn thiện quản trị hoạt động marketing trong các doanh nghiệp đó |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhựa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Hường Vy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |