Blindleistungs kompensation in landlichen netzeu mit ungewissen eingangsdater (ID: 12505)

000 -LEADER
fixed length control field 01593nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00243478
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009151428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s19?? ||||||gersd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title ger
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 621.319
Item number BL311L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number F279
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thành Long
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Bù công suất phản kháng trong lưới điện nông thôn có thông số vào không xác định
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Blindleistungs kompensation in landlichen netzeu mit ungewissen eingangsdater
Remainder of title Dissertation
Statement of responsibility, etc. Trần Thành Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Zittau
Date of publication, distribution, etc. 19??
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30sm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Ingenieurhochschule zittau
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một cách có hệ thống vấn đề bù công suất phản kháng của lưới điện nông thôn, trong mối quan hệ đối với việc giảm tổn thất điện năng ở lưới điện. Ngoài ra còn đề cập đến chất lượng điện áp và các thiết bị đo điện ở một số lưới điện địa phương và đề ra một mô hình tối ưu cho việc kiến thiết và sử dụng điện ở nông thôn
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng tiếng Đức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nông thôn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện dân dụng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lưới điện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.