000 -LEADER |
fixed length control field |
01111nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239004 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009154152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
45 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.7026 |
Item number |
NH556C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(1)-8 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Xuân Đàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi vào lịch sử Việt Nam |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 05.03.15 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Xuân Đàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những tư tưởng của Nguyễn Trãi và giá trị những tư tưởng đó trong tiến trình lịch sử Việt Nam |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Personal name |
Nguyễn Trãi |
Titles and other words associated with a name |
nhà văn, nhà văn hoá, chính trị gia |
Chronological subdivision |
1380-1442 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Phương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |