Tắt đèn (ID: 1253)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01047nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00040560 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,33đ |
-- | 80000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6 |
Item number | T118Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tắt đèn |
Remainder of title | Tiểu thuyết |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Tố ; Nguyễn Hữu Quỳnh giới thiệu và chú thích |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển chọn, giới thiệu, trích và chú thích tiểu thuyết Tắt đèn của Ngô Tất Tố, dùng trong nhà trường, để giảng dạy và tham khảo học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách đọc thêm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học hiện thực phê phán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác phẩm văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác phẩm chọn lọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiểu thuyết |
920 ## - | |
-- | Ngô Tất Tố |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 43581 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Tất Tố ^aNgô Tất^bTố |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.