000 -LEADER |
fixed length control field |
01370cam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00353170 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009154235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080320s2005 njua b 001 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0471680877 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
4 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
004.67 |
Item number |
D200F |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Babiak, Jan |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Bảo vệ biên giới số: An ninh thiết thực cho quản lí |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Defending the digital frontier |
Remainder of title |
Practical security for management |
Statement of responsibility, etc. |
Jan Babiak, John Butters, Mark W. Doll |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
2nd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hoboken |
Name of publisher, distributor, etc. |
Wiley |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xvii, 253 p. |
Other physical details |
ill. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Rev. ed. of: Defending the digital frontier / Mark W. Doll, Sajay Rai, and Jose Granado. c2003 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr. p. 229-230. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về mạng máy tính, những vấn đề về an ninh mạng và bảo vệ cơ sở dữ liệu: Phân tích những thách thức về biên giới số, các chương trình hoạt động cho an ninh mạng và những vấn đề về an toàn của cơ sở dữ liệu. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
An ninh mạng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ sở dữ liệu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Butters, John |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Lan Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Doll, Mark W. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |