Buôn làng cổ truyền các tộc người Trường Sơn - Tây Nguyên (ID: 12535)

000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00245760
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009154959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s199u ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 305.89593
Item number B517L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P52(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Anh Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Buôn làng cổ truyền các tộc người Trường Sơn - Tây Nguyên
Remainder of title LAPTS Lịch sử: 50310
Statement of responsibility, etc. Lưu Anh Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Dân tộc học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu hình thức quần cư và cấu trúc buôn làng. Nét đặc biệt quan hệ xã hội buôn làng của các dân tộc người Trường Sơn - Tây Nguyên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc thiểu số
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tộc người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Buôn làng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Trường Sơn
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Tây Nguyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thùy Linh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án HUC
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 305.89593 B517L 62DTV53059SC.01 2023-10-09 2023-10-09 Luận án HUC
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 305.89593 B517L 64DTV55031SC.01 2025-09-10 2025-09-10 Luận án HUC