Giáo trình Tiến hoá và đa dạng sinh học (ID: 12544)

000 -LEADER
fixed length control field 01416aam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00913749
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925152304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210716s2021 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049245510
Terms of availability 216000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency C
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 576.80711
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Hữu Tôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Tiến hoá và đa dạng sinh học
Statement of responsibility, etc. Phan Hữu Tôn ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XVIII, 210tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức về thuyết tiến hoá Darwin, tiến hoá và các bằng chứng, quần thể - đơn vị tiến hoá cơ sở, chọn lọc tự nhiên và thích nghi sinh vật, loài và cơ chế hình thành, tiến hoá nhiễm sắc và genome, phát sinh cá thể và chủng loại, nguồn gốc sự sống, nguồn gốc loài người, các kiểu đa dạng sinh học, những tác động ảnh hưởng đến đa dạng loài sinh vật, đa dạng sinh học Việt Nam, bảo tồn nguồn gen
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiến hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Huế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Tùng Dương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 492939
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   576.80711 GI-108T 63DTV54030BM.26   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 576.80711 GI-108T 63DTV54030BM.24 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 576.80711 GI-108T 63DTV54030BM.25 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo