000 -LEADER |
fixed length control field |
01081nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00165651 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009195328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1957 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B105T |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bàn thêm về một số vấn đề văn học sử |
Remainder of title |
Nhân bài của ông Văn Tân: Mấy nhận xét về quyển lược thảo lịch sử văn học Việt Nam trong tập san Văn, Sử, Địa số 30 tháng 7-1957 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1957 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Phụ trương lược thảo lịch sử văn học Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thảo luận về những vấn đề: phân định thời kì lịch sử văn học, phân loại các chuủện đời xưa, nhận định về chuyện tiếu lâm, nhận xét về nội dung văn chương truyền miệng và một số nhân vật trong truyện đời xưa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
4122 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |