Bàn thêm về một số vấn đề văn học sử (ID: 12546)

000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a22002298a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00165651
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009195328.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1957 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 200đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vn
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number B105T
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bàn thêm về một số vấn đề văn học sử
Remainder of title Nhân bài của ông Văn Tân: Mấy nhận xét về quyển lược thảo lịch sử văn học Việt Nam trong tập san Văn, Sử, Địa số 30 tháng 7-1957
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1957
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Phụ trương lược thảo lịch sử văn học Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thảo luận về những vấn đề: phân định thời kì lịch sử văn học, phân loại các chuủện đời xưa, nhận định về chuyện tiếu lâm, nhận xét về nội dung văn chương truyền miệng và một số nhân vật trong truyện đời xưa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 4122
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 2023-10-09 62DTV53085SC.01 2023-10-09 Tai lieu