000 -LEADER |
fixed length control field |
01509cam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00340625 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009201008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
071101s2003 nyuab b 001 0 eng| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0471137855 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
551.49 |
Item number |
F512D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Schwartz, Franklin W |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Những nguyên tắc cơ bản của nước ngầm. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Fundamentals of ground water |
Statement of responsibility, etc. |
Franklin W. Schwartz, Hubao Zhang. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York |
Name of publisher, distributor, etc. |
John Wiley & Sons |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii, 583 p. |
Other physical details |
fig. |
Dimensions |
26 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr. p. 558-576 . - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về nước ngầm. Các quá trình thuỷ học trên bề mặt trái đất. Những nguyên lí của dòng chảy nước ngầm. Địa chất học và nước ngầm. Lí thuyết về dòng chảy nước ngầm, dòng chảy nước ngầm chưa bão hoà. Nghiên cứu về địa chất và thuỷ văn học. Sự phản ứng lại của tầng ngậm nước và không ngậm nước. Quản lí tài nguyên nước ngầm. Địa hoá học của hệ thống tài nguyên nước. Địa chất thuỷ văn, chất gây ô nhiễm... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất thuỷ văn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nước ngầm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm nước |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nuyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |