000 -LEADER |
fixed length control field |
01458nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00249154 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009201239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2003 ||||||engsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
810 |
Item number |
G430E |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(7M)-31 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Thanh |
242 1# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Cuốn theo chiều gió và tâm hồn Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Gone with the wind and the Vietnamese mind |
Remainder of title |
Diss for the degree of Doctor of philosophy |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Massachusetts |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
University of Massachusetts amherst department of English |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 236-246 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu liên ngành văn hoá và văn học sử dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử, lý thuyết tiếp nhận để khảo sát mối quan hệ chặt chẽ giữa tác phẩm "cuốn theo chiều gió" và nữ độc giả Việt Nam ; Minh hoạ sự giao thoa của một tác phẩm văn học Mỹ với hệ thống giá trị Việt Nam trên bình diện cá nhân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Độc giả |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuốn theo chiều gió |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |