000 -LEADER |
fixed length control field |
00646nta a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
386192 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009201754.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)5 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thiếu Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một thiếu sót lớn trong văn học sử Việt Nam: Đông Kinh Nghĩa Thục |
Statement of responsibility, etc. |
Thiếu Sơn ; Quang Hưng s.t. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học yêu nước |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Relator term |
s.t. |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Xưa và nay |
Related parts |
2004. - Số 217. - Tr.23-25 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |