000 -LEADER |
fixed length control field |
00642aam a22001578a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00444039 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009212110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100811s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vở bổ trợ nâng cao toán 4 |
Remainder of title |
Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh, Lê Hà Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
24cm |
774 ## - CONSTITUENT UNIT ENTRY |
Edition |
In lần thứ 1 |
Place, publisher, and date of publication |
Tp. Hồ Chí Minh |
-- |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
-- |
2010 |
Related parts |
T.2 |
Physical description |
167tr. |
Record control number |
444040 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |