000 -LEADER |
fixed length control field |
01451aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00348673 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009220457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
071222s2005 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0072349468(pbk.: acidfree paper) |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Enghlish |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
808 |
Item number |
A109G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ferster, Judith |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Tranh luận qua văn học: Hợp tuyển và những hướng dẫn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Arguing through literature |
Remainder of title |
: A thematic anthology and guide |
Statement of responsibility, etc. |
Judith Ferster |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Boston,... |
Name of publisher, distributor, etc. |
McGraw-Hill. Higher Education |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xxix, 1597, [75] p. |
Other physical details |
col. ill. |
Dimensions |
23 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr. in the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về kỹ năng đọc và kỹ năng viết. Tìm hiểu những yếu tố cơ bản của văn học như: chủ đề, tường thuật và cốt truyện, các nhân vật,... Thảo luận và nghiên cứu một số vấn đề văn học, khám phá văn học qua nhiều nguyên tắc khác nhau, nghiên cứu sử dụng kỹ năng viết trong văn học. Khám phá những hợp tuyển trong văn học. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ năng đọc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tu từ học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ năng viết |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |