Công nghệ quảng cáo (ID: 12570)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01405nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00065304 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231009232652.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1992 b 000 0 vieod |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | . |
Transcribing agency | . |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch mỹ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9209 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q420,0-803 |
Item number | C455N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kleppner, Otto |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công nghệ quảng cáo |
Statement of responsibility, etc. | Otto Kleppner, Verrill Russell, Glenn Verrill ; Nguyễn Quang Cư, ... dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 384tr |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên bản: Otto Kleppner's advertising procedure |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về môi trường, xã hội kinh tế và marketing, trong đó quảng cáo chiếm một vai trò đáng kể. Mối quan hệ của quảng cáo với việc quản lý hoạt động kinh doanh. Những hiểu biết cần thiết về quảng cáo sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ quảng cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quảng cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Hạnh |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Lê Phương Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Huy Giảng |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Verrill, Glenn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Russell, Thomas |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Cư |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 74314 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Russell, Thomas |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.