Nhà văn Vũ Hạnh, lý luận, phê bình, nghiên cứu, sáng tác (ID: 12593)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01720aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00564886 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OStsf |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231011111106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130725s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | sf |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.92209 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà văn Vũ Hạnh, lý luận, phê bình, nghiên cứu, sáng tác |
Remainder of title | LATS Ngữ văn: 62.22.01.20 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Xuân Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 150tr. |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 17/6/2013 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu những vấn đề cơ bản trong quan điểm lí luận văn học của Vũ Hạnh để nhìn nhận, so sánh và đánh giá những điểm mạnh, yếu trong nhận thức lí luận của ông. Tìm hiểu những vấn đề về phê bình văn học, chúng tôi khái quát lại sự nghiệp của tác giả và xác định những đặc sắc trong nghệ thuật phê bình. Đánh giá đúng mức những sách báo nghiên cứu di sản văn học cổ điển và đầu thế kỉ XX của Vũ Hạnh. Tìm hiểu nội dung và giá trị nghệ thuật trong các sáng tác của Vũ Hạnh nhằm đánh giá được những cống hiến của ông cho nền văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vũ Hạnh, Nhà văn, 1926 - , Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-11 | 895.92209 | 62DTV53107SC.03 | 2023-10-11 | 2023-10-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-11 | 895.92209 | 2023-10-11 | 2023-10-11 | Tai lieu |