000 -LEADER |
fixed length control field |
01171nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241023 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231011112820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dgv |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922334 |
Item number |
S550N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(2)7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hạnh Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự nghiệp phê bình văn học của Hoài Thanh |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 5.04.33 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hạnh Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu toàn diện sự nghiệp phê bình văn học của Hoài Thanh: quan niệm, quá trình, phương pháp, phong cách viết phê bình văn học. Đánh giá hoạt động trong lĩnh vực phê bình văn học của ông với sự phát triển văn học Việt Nam |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Hoài Thanh |
Titles and other words associated with a name |
nhà văn |
Chronological subdivision |
1909-1982 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phê bình văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sự nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |