Xử lý thông tin trong hoạt động TT -TV (ID: 12603)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 324 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
Language code of original | 111 |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 100 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Quý |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động TT -TV |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr |
Dimensions | 14,5 cm x 20,5 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Đào |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.