Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin thư viện (ID: 12605)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 12345678 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | vie |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin thư viện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 |
Dimensions | 14,5cm x20,5cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.