Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin Thư viện. (ID: 12606)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
Language of cataloging | VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
Language code of original | VIE |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin Thư viện. |
Remainder of title | : (Sách dành cho học viên cao học ngành TT-TV). |
Statement of responsibility, etc. | / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội. |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học quốc gia Hà Nội. |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | ; 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS : Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.