Xử lí thông tin trong hoạt động TT - TV (ID: 12607)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 5423
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency 321
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
Language code of original 111
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 100
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xử lí thông tin trong hoạt động TT - TV
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [ Hà Nội ]
Name of publisher, distributor, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230.tr
Other physical details 14,5*20,5cm
500 ## - GENERAL NOTE
Institution to which field applies Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hà Giang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.