Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin- thư viện (ID: 12608)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 520 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
Language code of original | 0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin- thư viện |
Remainder of title | (sách dùng cho học viên cao học ngành Thông tin- thư viện) |
Statement of responsibility, etc. | / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 16 Hàng chuối- Hai Bà Trưng- Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | 21, 21cm . |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | DTTS: Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Đức Định |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.