Xử Lý Thông Tin Trong Hoạt Động Thông tin - Thư viện (ID: 12615)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 2510 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original | Vie. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử Lý Thông Tin Trong Hoạt Động Thông tin - Thư viện |
Remainder of title | Sách dùng cho học viên khoa học ngành Thông tin - Thư viện |
Statement of responsibility, etc. | / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | ; 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS ghi : Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Nguyễn, Thị Ngọc Ánh. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.