Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện. (ID: 12618)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 3564
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUC
Language of cataloging VIE
041 10 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
Language code of original VIE
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Qúy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện.
Remainder of title : (Sách dùng cho học viên cao học ngành Thông tin - Thư viện).
Statement of responsibility, etc. /Trần Thị Qúy, Nguyễn Thị Đào.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. : Đại học quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. ,2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr.
Dimensions ; 21 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
Institution to which field applies ĐTTS : Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Hoa Linh Chi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đào
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.