Xử lý thông tin trong hoạt động TT-TV (ID: 12619)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 111
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
Language of cataloging Vie
Transcribing agency HUC
Modifying agency HUC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
Language code of original vie
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Quý
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Xử lý thông tin trong hoạt động TT-TV
Remainder of title : (sách dùng cho học viên cao học ngành TT-TV
245 0# - TITLE STATEMENT
Title Xử lý thông tin trong hoạt động TT-TV
Remainder of title : (Sách dùng cho học viên cao học ngành TT-TV)
Statement of responsibility, etc. / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. : Đại học quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. ,2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr.
Dimensions ; 21 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
Institution to which field applies DTTS: Đại học Quốc gia hà Nội. Đại học KHoa học xa hội và nhân văn.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Bảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đào
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.