Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin Thư viện (ID: 12623)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 309 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | Huc |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | 102 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 100 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin Thư viện |
Remainder of title | : (sách dùng cho học viên cao học nghành Thông tin Thư viện) |
Statement of responsibility, etc. | /Trần Thị Quý ,Nguyễn Thị Đào. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | , 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | ; 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội.Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.