Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin thư viện (ID: 12646)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 12345678 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original | 130904 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin thư viện |
Remainder of title | ( Sách dùng cho học viên cao ngành họ ngành thông tin thư viện) |
Statement of responsibility, etc. | / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | 2007 |
Date of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230tr |
Other physical details | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội đại học Khoa học xã hội Nhân văn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Huyền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.