Xử lý thông tin trong hoạt động trong Thông Tin - Thư Viện (ID: 12667)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
245 01 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động trong Thông Tin - Thư Viện |
Statement of responsibility, etc. | / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Remainder of title | |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [ Hà Nội ] |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 trang |
Dimensions | 14.5 * 20.5 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | DTTS : Đại học Quốc gia Hà Nội Trường Đại học Khoa học Xã Hội và Nhân Văn. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Nghị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.